Thực đơn
Sakata Eio Danh hiệu và thách đấuSakata được xếp thứ 2 ở Nhật Bản về kì thủ giữ danh hiệu nhiều nhất, sau Jo Chihun.
Danh hiệu | Năm giữ danh hiệu |
---|---|
Các giải còn tổ chức | 32 |
Honinbo | 1961 – 1967 |
Judan | 1966 – 1968, 1972, 1973 |
Oza | 1961, 1963, 1964, 1966, 1970 – 1972 |
NEC Cup | 1982 |
NHK Cup | 1957 – 1959, 1961, 1962, 1964, 1965, 1972, 1976, 1977 |
Các giải không còn tổ chức | 22 |
Old Meijin | 1963, 1964 |
Hayago Meijin | 1956 |
Hayago Championship | 1982 |
Nihon-Kiin Championship | 1955 – 1961, 1964, 1965, 1973 – 1975 |
Asahi Pro Best Ten | 1964, 1967 |
Asahi Top Position | 1955, 1959, 1961 |
Igo Senshuken | 1958 |
Danh hiệu | Năm mất danh hiệu |
---|---|
Các giải còn tổ chức | 15 |
Meijin | 1979 |
Honinbo | 1951, 1968, 1970, 1975 |
Judan | 1969, 1974, 1977 |
Oza | 1956, 1968, 1973 |
NEC Cup | 1983 |
NHK Cup | 1956, 1970 |
Các giải không còn tổ chức | 9 |
Old Meijin | 1965 – 1967 |
Hayago Championship | 1975 |
Nihon-Kiin Championship | 1962, 1966 |
Asahi Pro Best Ten | 1968 |
Asahi Top Position | 1957, 1960 |
Thực đơn
Sakata Eio Danh hiệu và thách đấuLiên quan
Sakata Gintoki Sakata Eio Sakata Akihiro Sakata Ryota Sakata Daisuke Sakata Megumi Sakata, Yamagata Sakawa (tàu tuần dương Nhật) Sakita Ran SakakahTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sakata Eio http://www.andromeda.com/people/ddyer/age-summer-9... http://weiqi.sports.tom.com/2010-10-22/00UP/266020... http://senseis.xmp.net/?SakataEio http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p143035541 http://www.xs4all.nl/~rongen17/Cho/Player/Sakata.h... http://gobase.org/information/players/?pp=Sakata%2... https://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut... https://id.loc.gov/authorities/names/n81003271 https://id.ndl.go.jp/auth/ndlna/00066336 https://nl.go.kr/authorities/resource/KAC199638554